Trang chủUNCT • TLV
add
Unicorn Technologies LP
Giá đóng cửa hôm trước
35,80 ILA
Mức chênh lệch một ngày
37,60 ILA - 37,80 ILA
Phạm vi một năm
32,70 ILA - 47,20 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
13,16 Tr ILS
Số lượng trung bình
15,00 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ILS) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,01 Tr | -14,75% |
Thu nhập ròng | -2,54 Tr | 14,07% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ILS) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 13,36 Tr | -43,40% |
Tổng tài sản | 40,71 Tr | -14,40% |
Tổng nợ | 425,00 N | -16,17% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 40,29 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 35,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,31 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,23% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,30% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ILS) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,54 Tr | 14,07% |
Tiền từ việc kinh doanh | -881,00 N | -6,21% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,21 Tr | -285,67% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,09 Tr | -951,38% |
Dòng tiền tự do | -633,12 N | 19,44% |
Giới thiệu
Trang web
Nhân viên
10