Trang chủUNCT • TLV
add
Unicorn Technologies LP
Giá đóng cửa hôm trước
40,40 ILA
Mức chênh lệch một ngày
40,80 ILA - 43,00 ILA
Phạm vi một năm
32,70 ILA - 65,00 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
14,67 Tr ILS
Số lượng trung bình
65,45 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ILS) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,02 Tr | 74,94% |
Thu nhập ròng | -861,00 N | 78,36% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ILS) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 19,58 Tr | -32,30% |
Tổng tài sản | 45,65 Tr | -14,19% |
Tổng nợ | 290,00 N | -6,75% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 45,36 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 35,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,31 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,60% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,64% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ILS) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -861,00 N | 78,36% |
Tiền từ việc kinh doanh | -620,50 N | 37,35% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 4,92 Tr | 604,73% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,30 Tr | 1.565,87% |
Dòng tiền tự do | -625,56 N | -83,18% |
Giới thiệu
Trang web
Nhân viên
13