Trang chủUNCY • NASDAQ
add
Unicycive Therapeutics Inc
6,80 $
Sau giờ giao dịch:(0,29%)-0,020
6,78 $
Đóng cửa: 27 thg 6, 19:58:55 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
5,94 $
Mức chênh lệch một ngày
5,61 $ - 7,15 $
Phạm vi một năm
2,02 $ - 11,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
86,82 Tr USD
Số lượng trung bình
769,90 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 7,99 Tr | -13,20% |
Thu nhập ròng | 570,00 N | 102,72% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,50 | 91,80% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -7,98 Tr | 13,20% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 19,77 Tr | -59,60% |
Tổng tài sản | 27,95 Tr | -46,65% |
Tổng nợ | 16,68 Tr | -45,60% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,27 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,06 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,32 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -67,00% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -200,42% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 570,00 N | 102,72% |
Tiền từ việc kinh doanh | -8,90 Tr | -37,90% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -16,00 N | -166,67% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,55 Tr | -94,43% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -6,37 Tr | -116,25% |
Dòng tiền tự do | -14,52 Tr | -266,53% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2016
Trang web
Nhân viên
23