Trang chủUNF • WSE
add
Unfold vc Asi SA
Giá đóng cửa hôm trước
1,12 zł
Mức chênh lệch một ngày
1,10 zł - 1,10 zł
Phạm vi một năm
1,04 zł - 2,22 zł
Giá trị vốn hóa thị trường
33,33 Tr PLN
Số lượng trung bình
3,50 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
WSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(PLN) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 204,04 N | -92,31% |
Chi phí hoạt động | 438,02 N | 11,95% |
Thu nhập ròng | -305,43 N | -116,50% |
Biên lợi nhuận ròng | -149,69 | -314,64% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -230,59 N | -110,14% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,75% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(PLN) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,06 Tr | 16,73% |
Tổng tài sản | 55,22 Tr | -21,69% |
Tổng nợ | 444,52 N | 102,06% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 54,78 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 30,30 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,62 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,00% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(PLN) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -305,43 N | -116,50% |
Tiền từ việc kinh doanh | 604,88 N | 322,34% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 500,70 N | -28,78% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 963,70 N | 89,97% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trang web
Nhân viên
46