Trang chủUNF • WSE
add
Unfold vc Asi SA
Giá đóng cửa hôm trước
1,37 zł
Phạm vi một năm
1,37 zł - 2,22 zł
Giá trị vốn hóa thị trường
41,51 Tr PLN
Số lượng trung bình
979,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
WSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(PLN) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,08 Tr | -41,56% |
Chi phí hoạt động | -1,70 Tr | -14,52% |
Thu nhập ròng | -7,68 Tr | 44,28% |
Biên lợi nhuận ròng | -708,95 | 4,65% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -18,73 Tr | -4,94% |
Thuế suất hiệu dụng | -2,84% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(PLN) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,41 Tr | — |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 62,76 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 30,30 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,66 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -74,60% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(PLN) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -7,68 Tr | 44,28% |
Tiền từ việc kinh doanh | -574,81 N | -18,27% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 2,92 Tr | 292,25% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,00 | -100,06% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,28 Tr | 207,29% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trang web
Nhân viên
46