Trang chủUNI • ASX
add
Universal Store Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
8,45 $
Mức chênh lệch một ngày
8,08 $ - 8,46 $
Phạm vi một năm
4,47 $ - 9,61 $
Giá trị vốn hóa thị trường
641,39 Tr AUD
Số lượng trung bình
151,75 N
Tỷ số P/E
25,87
Tỷ lệ cổ tức
5,26%
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 91,75 Tr | 16,14% |
Chi phí hoạt động | 37,87 Tr | 19,16% |
Thu nhập ròng | 5,65 Tr | -45,55% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,15 | -53,16% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 19,15 Tr | 14,59% |
Thuế suất hiệu dụng | 47,47% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 37,65 Tr | -11,07% |
Tổng tài sản | 281,79 Tr | -2,05% |
Tổng nợ | 130,89 Tr | -4,02% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 150,90 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 76,72 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,29 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 15,72% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 20,29% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,65 Tr | -45,55% |
Tiền từ việc kinh doanh | 29,96 Tr | 24,49% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,84 Tr | -21,35% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -21,93 Tr | -109,73% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,19 Tr | -59,87% |
Dòng tiền tự do | 17,37 Tr | 13,42% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trang web