Trang chủUNI • BME
add
Unicaja Banco SA
Giá đóng cửa hôm trước
1,68 €
Mức chênh lệch một ngày
1,69 € - 1,72 €
Phạm vi một năm
1,05 € - 1,82 €
Giá trị vốn hóa thị trường
4,37 T EUR
Số lượng trung bình
7,30 Tr
Tỷ số P/E
7,13
Tỷ lệ cổ tức
7,85%
Sàn giao dịch chính
BME
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 484,00 Tr | 12,56% |
Chi phí hoạt động | 257,00 Tr | 4,47% |
Thu nhập ròng | 158,00 Tr | 42,34% |
Biên lợi nhuận ròng | 32,64 | 26,46% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 30,40% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,34 T | -14,97% |
Tổng tài sản | 96,70 T | -0,40% |
Tổng nợ | 89,89 T | -0,72% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,81 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,57 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,63 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,65% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 158,00 Tr | 42,34% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1991
Trang web
Nhân viên
7.542