Trang chủUNI • BME
add
Unicaja Banco SA
Giá đóng cửa hôm trước
1,21 €
Mức chênh lệch một ngày
1,18 € - 1,21 €
Phạm vi một năm
0,83 € - 1,38 €
Giá trị vốn hóa thị trường
3,12 T EUR
Số lượng trung bình
7,09 Tr
Tỷ số P/E
7,14
Tỷ lệ cổ tức
4,19%
Sàn giao dịch chính
BME
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 486,00 Tr | 4,07% |
Chi phí hoạt động | 242,00 Tr | -12,64% |
Thu nhập ròng | 157,00 Tr | 14,60% |
Biên lợi nhuận ròng | 32,30 | 10,09% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 29,28% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,06 T | 0,20% |
Tổng tài sản | 93,57 T | -1,76% |
Tổng nợ | 86,71 T | -2,25% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,87 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,62 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,46 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,66% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 157,00 Tr | 14,60% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1991
Trang web
Nhân viên
7.572