Trang chủUNI • TSE
add
Unisync Corp
Giá đóng cửa hôm trước
1,12 $
Mức chênh lệch một ngày
1,15 $ - 1,15 $
Phạm vi một năm
1,00 $ - 2,09 $
Giá trị vốn hóa thị trường
21,82 Tr CAD
Số lượng trung bình
4,22 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 21,36 Tr | -7,01% |
Chi phí hoạt động | 4,31 Tr | -15,01% |
Thu nhập ròng | -744,37 N | 8,42% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,49 | 1,41% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 360,07 N | -70,11% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,63% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 660,54 N | 243,67% |
Tổng tài sản | 92,71 Tr | -15,37% |
Tổng nợ | 79,07 Tr | -13,40% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 13,65 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 19,01 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,56 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,19% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,26% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -744,37 N | 8,42% |
Tiền từ việc kinh doanh | 68,14 N | -18,53% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -885,17 N | -797,16% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -130,48 N | -168,66% |
Dòng tiền tự do | -261,91 N | 60,28% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1935
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
237