Trang chủUNI • WSE
add
UNIBEP SA
Giá đóng cửa hôm trước
10,35 zł
Mức chênh lệch một ngày
10,00 zł - 10,75 zł
Phạm vi một năm
6,88 zł - 11,60 zł
Giá trị vốn hóa thị trường
361,23 Tr PLN
Số lượng trung bình
46,30 N
Tỷ số P/E
7,54
Tỷ lệ cổ tức
1,94%
Sàn giao dịch chính
WSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(PLN) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 781,12 Tr | 30,96% |
Chi phí hoạt động | 54,97 Tr | -8,10% |
Thu nhập ròng | -1,63 Tr | 98,79% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,21 | 99,07% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,09 Tr | 99,24% |
Thuế suất hiệu dụng | 51,35% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(PLN) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 262,50 Tr | -15,61% |
Tổng tài sản | 1,98 T | 9,30% |
Tổng nợ | 1,66 T | 3,89% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 319,27 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 32,82 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,89 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,39% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,05% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(PLN) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,63 Tr | 98,79% |
Tiền từ việc kinh doanh | 125,42 Tr | -29,60% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -248,74 N | -7.873,22% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,44 Tr | 69,19% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 123,75 Tr | -28,54% |
Dòng tiền tự do | 89,47 Tr | -18,93% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1950
Trang web
Nhân viên
1.673