Trang chủUNI • WSE
add
UNIBEP SA
Giá đóng cửa hôm trước
8,40 zł
Mức chênh lệch một ngày
8,36 zł - 8,50 zł
Phạm vi một năm
7,96 zł - 11,60 zł
Giá trị vốn hóa thị trường
298,10 Tr PLN
Số lượng trung bình
7,63 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
WSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(PLN) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 703,51 Tr | -1,18% |
Chi phí hoạt động | 21,20 Tr | 40,59% |
Thu nhập ròng | 1,43 Tr | 117,88% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,20 | 117,86% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 22,71 Tr | 38,35% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,66% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(PLN) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 247,27 Tr | 105,01% |
Tổng tài sản | 1,98 T | 8,26% |
Tổng nợ | 1,68 T | 15,69% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 298,11 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 32,82 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,58 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,68% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,62% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(PLN) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,43 Tr | 117,88% |
Tiền từ việc kinh doanh | 46,66 Tr | 170,86% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 20,19 Tr | 1.168,83% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 11,58 Tr | 276,46% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 78,40 Tr | 546,56% |
Dòng tiền tự do | 36,47 Tr | 104,09% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1950
Trang web
Nhân viên
1.714