Trang chủUNIBAP • STO
add
Unibap AB
Giá đóng cửa hôm trước
3,41 kr
Mức chênh lệch một ngày
3,41 kr - 3,66 kr
Phạm vi một năm
1,81 kr - 3,71 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
192,90 Tr SEK
Số lượng trung bình
149,94 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 21,42 Tr | -29,51% |
Chi phí hoạt động | 10,77 Tr | 62,93% |
Thu nhập ròng | -4,04 Tr | -148,59% |
Biên lợi nhuận ròng | -18,87 | -168,94% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 800,00 N | -92,08% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 40,49 Tr | 253,12% |
Tổng tài sản | 150,56 Tr | 68,73% |
Tổng nợ | 32,84 Tr | -49,51% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 117,72 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 53,58 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,55 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -7,06% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -8,79% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,04 Tr | -148,59% |
Tiền từ việc kinh doanh | -11,24 Tr | -1.588,14% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,65 Tr | 43,46% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 29,22 Tr | 111,18% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 14,33 Tr | 113,27% |
Dòng tiền tự do | -13,62 Tr | -34,84% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2013
Trang web
Nhân viên
30