Trang chủUNIBAP • STO
add
Unibap Space Solutions AB (publ)
Giá đóng cửa hôm trước
7,22 kr
Mức chênh lệch một ngày
7,02 kr - 7,40 kr
Phạm vi một năm
2,50 kr - 7,40 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
458,56 Tr SEK
Số lượng trung bình
186,44 N
Tỷ số P/E
64,22
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 42,85 Tr | 57,00% |
Chi phí hoạt động | 13,87 Tr | 100,96% |
Thu nhập ròng | 7,74 Tr | 74,70% |
Biên lợi nhuận ròng | 18,06 | 11,28% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 16,25 Tr | 189,99% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 48,87 Tr | 45,83% |
Tổng tài sản | 166,78 Tr | 34,93% |
Tổng nợ | 22,93 Tr | -33,80% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 143,84 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 62,30 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,13 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 16,13% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 19,61% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,74 Tr | 74,70% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,01 Tr | -800,87% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,56 Tr | -3,75% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -10,57 Tr | -64,27% |
Dòng tiền tự do | -11,47 Tr | -56,88% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2013
Trang web
Nhân viên
28