Trang chủUNIC • IDX
add
Unggul Indah Cahaya Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
7.925,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
7.950,00 Rp - 8.100,00 Rp
Phạm vi một năm
7.400,00 Rp - 9.450,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
3,05 NT IDR
Số lượng trung bình
2,74 N
Tỷ số P/E
8,25
Tỷ lệ cổ tức
3,60%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 87,77 Tr | -7,46% |
Chi phí hoạt động | 5,62 Tr | 0,41% |
Thu nhập ròng | 7,03 Tr | 9,10% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,01 | 17,97% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,63 Tr | -22,82% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,04% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 110,71 Tr | 35,15% |
Tổng tài sản | 344,51 Tr | 6,53% |
Tổng nợ | 44,23 Tr | 8,36% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 300,28 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 383,33 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 10,57 N | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,66% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,13% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,03 Tr | 9,10% |
Tiền từ việc kinh doanh | 34,87 Tr | 121,51% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,46 Tr | 46,97% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -8,97 Tr | 4,50% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 26,61 Tr | 25.427,00% |
Dòng tiền tự do | 24,08 Tr | 3.305,16% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1983
Trang web
Nhân viên
517