Trang chủUNIDT • NSE
add
United Drilling Tools Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
234,85 ₹
Mức chênh lệch một ngày
230,23 ₹ - 236,65 ₹
Phạm vi một năm
195,00 ₹ - 319,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
4,76 T INR
Số lượng trung bình
17,47 N
Tỷ số P/E
33,76
Tỷ lệ cổ tức
0,77%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 488,45 Tr | 52,00% |
Chi phí hoạt động | 113,21 Tr | 38,62% |
Thu nhập ròng | 41,38 Tr | 42,13% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,47 | -6,51% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 76,37 Tr | 37,25% |
Thuế suất hiệu dụng | 33,22% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 37,06 Tr | 20,50% |
Tổng tài sản | 2,88 T | -12,24% |
Tổng nợ | 287,40 Tr | -63,78% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,59 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 20,29 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,84 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,84% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 41,38 Tr | 42,13% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1983
Trang web
Nhân viên
186