Trang chủUNIECOM • NSE
add
Unicommerce eSolutions Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
174,86 ₹
Mức chênh lệch một ngày
174,12 ₹ - 181,00 ₹
Phạm vi một năm
171,41 ₹ - 263,99 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
18,22 T INR
Số lượng trung bình
908,29 N
Tỷ số P/E
131,68
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 293,07 Tr | 13,01% |
Chi phí hoạt động | 70,45 Tr | 51,18% |
Thu nhập ròng | 44,74 Tr | 21,12% |
Biên lợi nhuận ròng | 15,27 | 7,23% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 49,86 Tr | 53,81% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,62% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 286,03 Tr | 35,13% |
Tổng tài sản | 1,29 T | 44,78% |
Tổng nợ | 511,09 Tr | 77,61% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 776,46 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 101,68 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 22,89 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 15,20% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 44,74 Tr | 21,12% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2012
Trang web
Nhân viên
312