Trang chủUNIF • OTCMKTS
add
U I Financial Ord Shs
Giá đóng cửa hôm trước
3,05 $
Mức chênh lệch một ngày
3,20 $ - 3,20 $
Phạm vi một năm
3,00 $ - 5,70 $
Số lượng trung bình
649,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | -88,00 N | -101,78% |
Chi phí hoạt động | 3,08 Tr | -8,53% |
Thu nhập ròng | -2,07 Tr | -263,36% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,36 N | 9.098,28% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 34,52% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 22,56 Tr | -51,47% |
Tổng tài sản | 441,94 Tr | -25,69% |
Tổng nợ | 414,23 Tr | -22,17% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 27,71 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,48 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,60 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,07 Tr | -263,36% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trang web