Trang chủUNIF • OTCMKTS
add
U I Financial Ord Shs
Giá đóng cửa hôm trước
3,11 $
Mức chênh lệch một ngày
3,11 $ - 3,11 $
Phạm vi một năm
3,05 $ - 6,55 $
Số lượng trung bình
1,16 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | -9,30 Tr | -23,43% |
Chi phí hoạt động | 3,17 Tr | 19,91% |
Thu nhập ròng | -15,76 Tr | -98,76% |
Biên lợi nhuận ròng | 169,38 | 61,04% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | -26,29% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 61,68 Tr | 0,70% |
Tổng tài sản | 522,32 Tr | -14,38% |
Tổng nợ | 492,39 Tr | -10,25% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 29,93 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,48 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,57 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -12,07% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -15,76 Tr | -98,76% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trang web