Trang chủUNIMECH • NSE
add
Unimech Aerospace and Manufacturing Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.255,50 ₹
Mức chênh lệch một ngày
1.241,00 ₹ - 1.318,20 ₹
Phạm vi một năm
850,00 ₹ - 1.523,75 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
67,04 T INR
Số lượng trung bình
217,30 N
Tỷ số P/E
80,33
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 683,72 Tr | 9,66% |
Chi phí hoạt động | 224,63 Tr | 4,44% |
Thu nhập ròng | 292,02 Tr | 48,06% |
Biên lợi nhuận ròng | 42,71 | 35,03% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 262,19 Tr | 1,65% |
Thuế suất hiệu dụng | 10,50% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,81 T | 1.445,59% |
Tổng tài sản | 8,07 T | 359,62% |
Tổng nợ | 1,38 T | 106,37% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,69 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 47,41 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 8,90 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,66% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 292,02 Tr | 48,06% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2016
Trang web
Nhân viên
345