Trang chủUNIPARTS • NSE
add
Uniparts India Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
411,10 ₹
Mức chênh lệch một ngày
410,60 ₹ - 415,15 ₹
Phạm vi một năm
410,20 ₹ - 638,15 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
18,61 T INR
Số lượng trung bình
46,30 N
Tỷ số P/E
18,46
Tỷ lệ cổ tức
6,56%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,41 T | -17,80% |
Chi phí hoạt động | 1,26 T | -9,41% |
Thu nhập ròng | 211,46 Tr | -35,92% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,76 | -22,06% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 359,09 Tr | -32,70% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,26% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,47 T | 108,04% |
Tổng tài sản | 11,52 T | 6,24% |
Tổng nợ | 2,71 T | 29,44% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,81 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 45,18 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,11 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,24% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 211,46 Tr | -35,92% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1984
Trang web
Nhân viên
1.728