Trang chủUNIQ • IDX
add
Ulima Nitra Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
665,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
580,00 Rp - 675,00 Rp
Phạm vi một năm
187,00 Rp - 755,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
1,94 NT IDR
Số lượng trung bình
32,68 Tr
Tỷ số P/E
28,50
Tỷ lệ cổ tức
0,66%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 223,07 T | 29,34% |
Chi phí hoạt động | 4,86 T | -11,49% |
Thu nhập ròng | 33,29 T | 173,15% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,92 | 111,03% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 83,38 T | 43,71% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,93% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,82 T | 178,93% |
Tổng tài sản | 809,16 T | 8,77% |
Tổng nợ | 376,59 T | 3,10% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 432,57 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,14 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,83 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 17,93% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 20,58% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 33,29 T | 173,15% |
Tiền từ việc kinh doanh | 35,39 T | 16,06% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,42 T | -129,73% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -33,45 T | 29,47% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -474,06 Tr | 94,61% |
Dòng tiền tự do | 20,81 T | -52,07% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
1.154