Trang chủUNISEM • KLSE
add
Unisem (M) Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
1,93 RM
Mức chênh lệch một ngày
1,94 RM - 1,97 RM
Phạm vi một năm
1,81 RM - 4,44 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
3,15 T MYR
Số lượng trung bình
1,29 Tr
Tỷ số P/E
54,05
Tỷ lệ cổ tức
4,10%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 423,62 Tr | 16,14% |
Chi phí hoạt động | 12,10 Tr | -18,60% |
Thu nhập ròng | 6,01 Tr | -29,04% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,42 | -38,79% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 73,23 Tr | 11,56% |
Thuế suất hiệu dụng | 48,49% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 269,99 Tr | -42,26% |
Tổng tài sản | 2,97 T | -4,48% |
Tổng nợ | 749,41 Tr | 2,61% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,22 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,62 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,41 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,23% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,47% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,01 Tr | -29,04% |
Tiền từ việc kinh doanh | 28,66 Tr | -59,05% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -66,98 Tr | -66,42% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 30,51 Tr | 166,74% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -8,37 Tr | 37,62% |
Dòng tiền tự do | 4,23 Tr | -95,32% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
3.308