Trang chủUNIT • IDX
add
Nusantara Inti Corpora Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
316,00 Rp
Phạm vi một năm
300,00 Rp - 338,00 Rp
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | 2019info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 108,10 T | 4,44% |
Chi phí hoạt động | 8,00 T | 52,49% |
Thu nhập ròng | 577,07 Tr | 43,90% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,53 | 35,90% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 42,75 T | -4,06% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,48% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | 2019info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,76 T | 141,76% |
Tổng tài sản | 417,74 T | -0,47% |
Tổng nợ | 171,00 T | -1,58% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 246,73 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 75,42 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,18 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,44% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,46% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | 2019info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 577,07 Tr | 43,90% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,15 T | -3,97% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,53 T | 49,22% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,62 T | 201,87% |
Dòng tiền tự do | 3,34 T | -15,83% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1988
Trang web
Nhân viên
459