Trang chủUNIT • TLV
add
Unitronics 1989 RG Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.768,00 ILA
Mức chênh lệch một ngày
2.757,00 ILA - 2.800,00 ILA
Phạm vi một năm
2.284,00 ILA - 4.243,00 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
384,71 Tr ILS
Số lượng trung bình
17,58 N
Tỷ số P/E
11,12
Tỷ lệ cổ tức
8,85%
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ILS) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 43,15 Tr | -21,35% |
Chi phí hoạt động | 13,07 Tr | -4,97% |
Thu nhập ròng | 7,27 Tr | -46,56% |
Biên lợi nhuận ròng | 16,85 | -32,06% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 12,28 Tr | -29,01% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,97% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ILS) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,79 Tr | -43,57% |
Tổng tài sản | 142,86 Tr | -2,82% |
Tổng nợ | 60,61 Tr | -20,12% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 82,24 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 13,90 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,68 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 15,20% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 24,79% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ILS) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,27 Tr | -46,56% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,68 Tr | -68,93% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,98 Tr | -15,15% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,18 Tr | 85,93% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,38 Tr | 90,19% |
Dòng tiền tự do | 4,62 Tr | -67,14% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
163