Trang chủUNIT • TLV
add
Unitronics 1989 RG Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.050,00 ILA
Mức chênh lệch một ngày
2.027,00 ILA - 2.199,00 ILA
Phạm vi một năm
2.027,00 ILA - 3.798,00 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
298,83 Tr ILS
Số lượng trung bình
48,86 N
Tỷ số P/E
12,25
Tỷ lệ cổ tức
12,40%
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ILS) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 40,33 Tr | -25,73% |
Chi phí hoạt động | 12,01 Tr | -14,06% |
Thu nhập ròng | 6,44 Tr | -46,58% |
Biên lợi nhuận ròng | 15,98 | -28,08% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 11,56 Tr | -30,65% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,23% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ILS) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,48 Tr | -52,08% |
Tổng tài sản | 146,84 Tr | -8,52% |
Tổng nợ | 56,52 Tr | -27,77% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 90,32 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 13,95 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,16 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 14,01% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 21,44% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ILS) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,44 Tr | -46,58% |
Tiền từ việc kinh doanh | 11,22 Tr | -36,79% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,69 Tr | -16,19% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,13 Tr | 71,97% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 5,80 Tr | 30,86% |
Dòng tiền tự do | 13,68 Tr | 757,56% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
152