Trang chủUNIT • TLV
add
Unitronics 1989 RG Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.704,00 ILA
Mức chênh lệch một ngày
2.675,00 ILA - 2.758,00 ILA
Phạm vi một năm
2.575,00 ILA - 4.243,00 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
381,50 Tr ILS
Số lượng trung bình
14,79 N
Tỷ số P/E
10,38
Tỷ lệ cổ tức
8,93%
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ILS) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 52,31 Tr | -3,21% |
Chi phí hoạt động | 14,38 Tr | 5,42% |
Thu nhập ròng | 15,72 Tr | 72,65% |
Biên lợi nhuận ròng | 30,05 | 78,34% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 15,48 Tr | -5,81% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,39% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ILS) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,17 Tr | -78,06% |
Tổng tài sản | 145,56 Tr | -10,40% |
Tổng nợ | 62,95 Tr | -18,19% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 82,62 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 13,90 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,55 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 19,81% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 34,96% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ILS) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 15,72 Tr | 72,65% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,99 Tr | -48,52% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,93 Tr | -42,24% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -16,65 Tr | -50,97% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -13,52 Tr | -1.060,94% |
Dòng tiền tự do | -5,89 Tr | -182,27% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
163