Trang chủUNITED • HEL
add
United Bankers Oyj
Giá đóng cửa hôm trước
18,40 €
Mức chênh lệch một ngày
18,20 € - 18,35 €
Phạm vi một năm
13,10 € - 20,80 €
Giá trị vốn hóa thị trường
201,16 Tr EUR
Số lượng trung bình
1,76 N
Tỷ số P/E
10,88
Tỷ lệ cổ tức
2,75%
Sàn giao dịch chính
HEL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 16,14 Tr | 33,26% |
Chi phí hoạt động | 8,07 Tr | 8,67% |
Thu nhập ròng | 5,15 Tr | 91,99% |
Biên lợi nhuận ròng | 31,91 | 44,06% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 22,04% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | — | — |
Tổng tài sản | 83,60 Tr | 21,00% |
Tổng nợ | 29,61 Tr | 14,42% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 53,98 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,95 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,76 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 25,21% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,15 Tr | 91,99% |
Tiền từ việc kinh doanh | 10,50 Tr | 411,88% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -8,05 Tr | -1.417,59% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,67 Tr | 59,20% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 776,50 N | 154,40% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1986
Trang web
Nhân viên
163