Trang chủUNITED • HEL
add
United Bankers Oyj
Giá đóng cửa hôm trước
16,30 €
Mức chênh lệch một ngày
16,50 € - 16,50 €
Phạm vi một năm
13,90 € - 20,80 €
Giá trị vốn hóa thị trường
180,89 Tr EUR
Số lượng trung bình
4,19 N
Tỷ số P/E
10,04
Tỷ lệ cổ tức
6,67%
Sàn giao dịch chính
HEL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 14,20 Tr | 6,81% |
Chi phí hoạt động | 7,92 Tr | 13,72% |
Thu nhập ròng | 3,87 Tr | -2,32% |
Biên lợi nhuận ròng | 27,25 | -8,56% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 19,91% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 24,61 Tr | 160,15% |
Tổng tài sản | 88,48 Tr | 16,23% |
Tổng nợ | 26,98 Tr | 9,89% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 61,50 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,93 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,91 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 17,86% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,87 Tr | -2,32% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,05 Tr | 13,88% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -683,00 N | 58,86% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,15 Tr | -121,91% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,21 Tr | -10,42% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1986
Trang web
Nhân viên
165