Trang chủUNITEDTEA • NSE
add
United Nilgiri Tea Estates Company Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
453,20 ₹
Mức chênh lệch một ngày
452,05 ₹ - 484,00 ₹
Phạm vi một năm
292,50 ₹ - 524,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
2,30 T INR
Số lượng trung bình
10,26 N
Tỷ số P/E
13,17
Tỷ lệ cổ tức
0,59%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 249,85 Tr | 30,40% |
Chi phí hoạt động | 153,91 Tr | 27,86% |
Thu nhập ròng | 64,39 Tr | 65,74% |
Biên lợi nhuận ròng | 25,77 | 27,07% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 50,99 Tr | 20,81% |
Thuế suất hiệu dụng | 6,22% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 279,84 Tr | 11,76% |
Tổng tài sản | 2,26 T | 8,61% |
Tổng nợ | 122,30 Tr | 15,52% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,14 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,06 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,04% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 64,39 Tr | 65,74% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1922
Trang web
Nhân viên
1.127