Trang chủUNIVCABLES • NSE
add
Universal Cables Ltd.
Giá đóng cửa hôm trước
592,30 ₹
Mức chênh lệch một ngày
588,00 ₹ - 605,00 ₹
Phạm vi một năm
385,00 ₹ - 938,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
20,51 T INR
Số lượng trung bình
23,90 N
Tỷ số P/E
21,40
Tỷ lệ cổ tức
0,50%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,38 T | 29,07% |
Chi phí hoạt động | 1,07 T | 15,30% |
Thu nhập ròng | 182,75 Tr | 56,82% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,86 | 21,19% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 471,09 Tr | 103,07% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,81% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 78,68 Tr | 38,76% |
Tổng tài sản | 35,83 T | 12,85% |
Tổng nợ | 17,62 T | 16,95% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 18,21 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 34,68 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,13 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,88% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 182,75 Tr | 56,82% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1945
Trang web
Nhân viên
864