Trang chủUNIWALL • KLSE
add
Uni Wall APS Holdings Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,49 RM
Phạm vi một năm
0,49 RM - 0,79 RM
Tỷ số P/E
89,87
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,66 Tr | 113,45% |
Chi phí hoạt động | 220,00 N | -42,48% |
Thu nhập ròng | 1,86 Tr | 1.009,25% |
Biên lợi nhuận ròng | 69,89 | 419,63% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,47 Tr | 232,62% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,19% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 753,00 N | 64,41% |
Tổng tài sản | 49,19 Tr | -6,41% |
Tổng nợ | 24,83 Tr | -10,20% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 24,36 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 731,40 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 16,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,24% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,06% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,86 Tr | 1.009,25% |
Tiền từ việc kinh doanh | 924,00 N | 33,53% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 674,00 N | 1.183,81% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,20 Tr | -104,44% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 402,00 N | 150,47% |
Dòng tiền tự do | 902,06 N | 120,05% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
27