Trang chủUNLRF • OTCMKTS
add
Unilever Indonesia Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
0,075 $
Mức chênh lệch một ngày
0,080 $ - 0,090 $
Phạm vi một năm
0,065 $ - 0,17 $
Giá trị vốn hóa thị trường
66,95 NT IDR
Số lượng trung bình
400,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,47 NT | -6,10% |
Chi phí hoạt động | 2,94 NT | -6,77% |
Thu nhập ròng | 1,24 NT | -14,59% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,07 | -9,05% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 32,00 | -15,79% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,79 NT | -12,71% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,36% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,08 NT | 164,00% |
Tổng tài sản | 17,81 NT | -2,91% |
Tổng nợ | 14,43 NT | 6,90% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,38 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 38,15 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 23,94% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 90,71% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,24 NT | -14,59% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,10 NT | 696,69% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -125,80 T | 69,04% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -565,67 T | -2.627,44% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 409,39 T | 166,97% |
Dòng tiền tự do | 1,02 NT | 247,71% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
5 thg 12, 1933
Trang web
Nhân viên
4.081