Trang chủUNPRF • OTCMKTS
add
Uniper SE
Giá đóng cửa hôm trước
44,06 $
Phạm vi một năm
44,06 $ - 101,80 $
Giá trị vốn hóa thị trường
18,97 T EUR
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ETR
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 13,77 T | -32,14% |
Chi phí hoạt động | 8,34 T | -21,43% |
Thu nhập ròng | 418,00 Tr | -84,48% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,04 | -77,11% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -7,22 T | 17,59% |
Thuế suất hiệu dụng | -22,06% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,89 T | 58,75% |
Tổng tài sản | 43,28 T | -37,54% |
Tổng nợ | 31,85 T | -42,73% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,43 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 416,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,64 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -39,73% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -140,27% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 418,00 Tr | -84,48% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,50 T | -57,73% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -772,00 Tr | -543,68% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -225,00 Tr | 93,13% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 526,00 Tr | -4,88% |
Dòng tiền tự do | -1,32 T | 67,65% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1 thg 1, 2016
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
7.179