Trang chủUNQL • OTCMKTS
add
Unique Logistics International Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,0039 $
Phạm vi một năm
0,0023 $ - 0,027 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,87 Tr USD
Số lượng trung bình
432,32 N
Tỷ số P/E
0,54
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 88,96 Tr | 31,14% |
Chi phí hoạt động | 933,76 N | -59,62% |
Thu nhập ròng | 5,04 Tr | 184,47% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,66 | 164,39% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 604,01 N | 3.809,19% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,46% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,16 Tr | -38,35% |
Tổng tài sản | 111,35 Tr | 5,42% |
Tổng nợ | 99,90 Tr | 8,77% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,45 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 799,14 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,39 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,22% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,40% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,04 Tr | 184,47% |
Tiền từ việc kinh doanh | -556,99 N | -126,44% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 168,18 N | 129,94% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 818,11 N | -40,77% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 502,73 N | -15,51% |
Dòng tiền tự do | 8,88 Tr | 63,45% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1983
Trang web
Nhân viên
111