Trang chủUNT • WSE
add
Unimot SA
Giá đóng cửa hôm trước
134,00 zł
Mức chênh lệch một ngày
131,60 zł - 134,60 zł
Phạm vi một năm
102,40 zł - 155,00 zł
Giá trị vốn hóa thị trường
1,10 T PLN
Số lượng trung bình
1,46 N
Tỷ số P/E
2,55
Tỷ lệ cổ tức
2,99%
Sàn giao dịch chính
WSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(PLN) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,69 T | 8,86% |
Chi phí hoạt động | 162,29 Tr | -33,37% |
Thu nhập ròng | -20,56 Tr | 7,50% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,56 | 15,15% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 63,80 Tr | 538,30% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,88% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(PLN) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 354,14 Tr | -23,32% |
Tổng tài sản | 3,48 T | 27,48% |
Tổng nợ | 2,40 T | 17,41% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,08 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,19 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,02 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,61% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,93% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(PLN) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -20,56 Tr | 7,50% |
Tiền từ việc kinh doanh | 224,18 Tr | 310,57% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -8,74 Tr | 62,23% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -89,15 Tr | -2.370,26% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 129,76 Tr | 187,51% |
Dòng tiền tự do | 204,17 Tr | 260,43% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
895