Trang chủUNTC • TLV
add
Unic-Tech, Limited Partnership Units
Giá đóng cửa hôm trước
75,50 ILA
Mức chênh lệch một ngày
75,50 ILA - 75,50 ILA
Phạm vi một năm
70,00 ILA - 239,00 ILA
Số lượng trung bình
2,89 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
.INX
0,57%
1,30%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 197,00 N | 189,71% |
Thu nhập ròng | -289,50 N | -301,74% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 311,00 N | 125,36% |
Tổng tài sản | 3,88 Tr | -10,88% |
Tổng nợ | 100,00 N | 56,25% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,78 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,66 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,53 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -12,69% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -13,02% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -289,50 N | -301,74% |
Tiền từ việc kinh doanh | -67,50 N | -53,41% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 101,00 N | 504,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 34,00 N | 147,22% |
Dòng tiền tự do | -123,62 N | -154,90% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2020