Trang chủUNTD • IDX
add
Terang Dunia Internusa Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
132,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
105,00 Rp - 140,00 Rp
Phạm vi một năm
88,00 Rp - 280,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
542,28 T IDR
Số lượng trung bình
11,64 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
.DJI
0,42%
0,56%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 105,09 T | -55,36% |
Chi phí hoạt động | 11,95 T | 14,70% |
Thu nhập ròng | 3,16 T | -89,80% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,01 | -77,13% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 18,41 T | -64,62% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,58% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 323,32 T | 173.969,79% |
Tổng tài sản | 1,26 NT | — |
Tổng nợ | 649,36 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 609,65 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,67 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,44 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,16 T | -89,80% |
Tiền từ việc kinh doanh | -75,87 T | -7.446,96% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -15,09 T | -211,56% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 414,03 T | 6.177,96% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 323,07 T | 43.570,06% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1988
Trang web
Nhân viên
410