Trang chủUNTD • IDX
add
Terang Dunia Internusa Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
79,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
78,00 Rp - 80,00 Rp
Phạm vi một năm
63,00 Rp - 146,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
526,67 T IDR
Số lượng trung bình
6,95 Tr
Tỷ số P/E
24,64
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 136,72 T | 7,56% |
Chi phí hoạt động | 13,42 T | -27,26% |
Thu nhập ròng | 2,15 T | -32,49% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,57 | -37,20% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 16,42 T | -22,65% |
Thuế suất hiệu dụng | 57,48% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 180,77 T | 73.492,73% |
Tổng tài sản | 1,27 NT | 37,58% |
Tổng nợ | 647,67 T | -7,91% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 625,01 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,67 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,84 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,15 T | -32,49% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,38 T | 103,64% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,23 T | -298,07% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,35 T | -98,56% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 481,34 Tr | 182,41% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1988
Trang web
Nhân viên
438