Trang chủUNTY • NASDAQ
add
Unity Bancorp Inc
41,46 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
41,46 $
Đóng cửa: 25 thg 4, 16:01:27 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
42,03 $
Mức chênh lệch một ngày
41,00 $ - 41,85 $
Phạm vi một năm
25,60 $ - 51,22 $
Giá trị vốn hóa thị trường
417,75 Tr USD
Số lượng trung bình
34,25 N
Tỷ số P/E
10,20
Tỷ lệ cổ tức
1,35%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 28,04 Tr | 12,52% |
Chi phí hoạt động | 12,37 Tr | 4,89% |
Thu nhập ròng | 11,60 Tr | 20,99% |
Biên lợi nhuận ròng | 41,37 | 7,54% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,13 | 21,51% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 24,81% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 211,59 Tr | 15,13% |
Tổng tài sản | 2,77 T | 7,78% |
Tổng nợ | 2,46 T | 6,97% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 306,14 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,08 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,38 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,71% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 11,60 Tr | 20,99% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1991
Trang web
Nhân viên
227