Trang chủUNVGY • OTCMKTS
add
UNIVERSAL MUSIC GROUP NV Unsponsored ADR
14,41 $
Sau giờ giao dịch:(0,35%)-0,050
14,36 $
Đóng cửa: 15 thg 8, 16:00:26 GMT-4 · USD · OTCMKTS · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
14,26 $
Mức chênh lệch một ngày
14,24 $ - 14,44 $
Phạm vi một năm
11,40 $ - 16,60 $
Giá trị vốn hóa thị trường
44,94 T EUR
Số lượng trung bình
138,81 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,94 T | 6,42% |
Chi phí hoạt động | 772,50 Tr | -0,19% |
Thu nhập ròng | 716,00 Tr | 56,67% |
Biên lợi nhuận ròng | 24,35 | 47,22% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 607,50 Tr | 14,08% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,18% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 525,00 Tr | 14,88% |
Tổng tài sản | 18,30 T | 20,68% |
Tổng nợ | 13,39 T | 14,54% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,91 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,83 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,36 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,80% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 14,39% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 716,00 Tr | 56,67% |
Tiền từ việc kinh doanh | 126,00 Tr | 6,33% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -161,00 Tr | 47,64% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 11,50 Tr | -94,46% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -38,50 Tr | -385,19% |
Dòng tiền tự do | 415,75 Tr | 3,61% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2020
Trang web
Nhân viên
9.636