Trang chủUOADEV • KLSE
add
UOA Development Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
1,81 RM
Mức chênh lệch một ngày
1,80 RM - 1,81 RM
Phạm vi một năm
1,65 RM - 1,92 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
4,75 T MYR
Số lượng trung bình
270,47 N
Tỷ số P/E
15,06
Tỷ lệ cổ tức
5,52%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 152,10 Tr | 116,51% |
Chi phí hoạt động | 46,76 Tr | 3,80% |
Thu nhập ròng | 73,95 Tr | 48,79% |
Biên lợi nhuận ròng | 48,62 | -31,28% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 12,31 Tr | 191,31% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,24% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,94 T | 4,49% |
Tổng tài sản | 6,44 T | 5,08% |
Tổng nợ | 535,26 Tr | 7,75% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,90 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,62 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,83 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,30% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,32% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 73,95 Tr | 48,79% |
Tiền từ việc kinh doanh | 154,30 Tr | 820,78% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -9,39 Tr | -247,33% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,49 Tr | 75,54% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 142,42 Tr | 999,17% |
Dòng tiền tự do | 38,54 Tr | 183,17% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Nhân viên
989