Trang chủUOKA • NASDAQ
add
MDJM Ltd
0,14 $
Sau giờ giao dịch:(1,26%)-0,0018
0,14 $
Đóng cửa: 25 thg 4, 20:00:00 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
0,15 $
Mức chênh lệch một ngày
0,14 $ - 0,16 $
Phạm vi một năm
0,13 $ - 1,80 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,86 Tr USD
Số lượng trung bình
6,09 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 19,21 N | -63,37% |
Chi phí hoạt động | 750,92 N | 180,78% |
Thu nhập ròng | -931,60 N | -408,03% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,85 N | -1.286,95% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -712,75 N | -263,26% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,83 Tr | 265,58% |
Tổng tài sản | 5,21 Tr | 30,22% |
Tổng nợ | 1,63 Tr | 1.232,72% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,58 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 25,22 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,08 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -35,12% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -51,07% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -931,60 N | -408,03% |
Tiền từ việc kinh doanh | -328,08 N | -96,24% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -11,21 N | -1.233,57% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,21 Tr | 30.467,65% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 871,30 N | 775,23% |
Dòng tiền tự do | -76,22 N | 47,91% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trang web
Nhân viên
2