Trang chủUPA • KLSE
add
UPA Corporation Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,68 RM
Phạm vi một năm
0,65 RM - 0,80 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
162,35 Tr MYR
Số lượng trung bình
151,90 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
2,94%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 21,71 Tr | -18,17% |
Chi phí hoạt động | 3,38 Tr | 64,11% |
Thu nhập ròng | -4,16 Tr | -602,42% |
Biên lợi nhuận ròng | -19,17 | -714,42% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,10 Tr | -248,63% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,17% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 68,40 Tr | -16,85% |
Tổng tài sản | 294,80 Tr | -2,91% |
Tổng nợ | 26,39 Tr | 6,24% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 268,40 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 231,62 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,59 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,69% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,97% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,16 Tr | -602,42% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,11 Tr | -72,52% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -58,00 N | 96,13% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 414,00 N | 105,11% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,47 Tr | 101,57% |
Dòng tiền tự do | 2,94 Tr | -74,52% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1975
Trang web
Nhân viên
547