Trang chủUPC • NASDAQ
add
Universe Pharmaceuticals Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1,82 $
Mức chênh lệch một ngày
1,78 $ - 1,82 $
Phạm vi một năm
1,71 $ - 64,80 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,06 Tr USD
Số lượng trung bình
150,56 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,44 Tr | -30,23% |
Chi phí hoạt động | 2,55 Tr | -14,54% |
Thu nhập ròng | -6,55 Tr | -1.731,28% |
Biên lợi nhuận ròng | -101,68 | -2.527,39% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -745,64 N | -466,38% |
Thuế suất hiệu dụng | -5,35% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,39 Tr | -56,64% |
Tổng tài sản | 49,43 Tr | -29,75% |
Tổng nợ | 22,69 Tr | -2,39% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 26,74 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 243,06 N | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,02 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,40% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,54% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -6,55 Tr | -1.731,28% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,21 Tr | -150,63% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -33,83 N | -10.373,07% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,03 Tr | 191,59% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,79 Tr | -50,62% |
Dòng tiền tự do | -499,71 N | -439,78% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trang web
Nhân viên
225