Trang chủUPCHY • OTCMKTS
add
Uni President China Holdings ADR
Giá đóng cửa hôm trước
125,30 $
Mức chênh lệch một ngày
113,52 $ - 113,52 $
Phạm vi một năm
75,30 $ - 125,30 $
Giá trị vốn hóa thị trường
40,17 T HKD
Số lượng trung bình
13,00
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,44 T | 6,16% |
Chi phí hoạt động | 1,82 T | -1,34% |
Thu nhập ròng | 441,71 Tr | 11,76% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,94 | 5,32% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 765,38 Tr | 49,59% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,88% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,08 T | 23,57% |
Tổng tài sản | 23,38 T | 5,61% |
Tổng nợ | 9,98 T | 14,00% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 13,40 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,32 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 40,42 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,40% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,23% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 441,71 Tr | 11,76% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
33.755