Trang chủUPCHY • OTCMKTS
add
Uni President China Holdings ADR
Giá đóng cửa hôm trước
95,94 $
Mức chênh lệch một ngày
88,26 $ - 88,26 $
Phạm vi một năm
54,28 $ - 102,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
29,03 T HKD
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,72 T | 6,02% |
Chi phí hoạt động | 2,00 T | 16,11% |
Thu nhập ròng | 482,85 Tr | 10,16% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,25 | 3,82% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 871,92 Tr | 8,46% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,02% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,17 T | 26,16% |
Tổng tài sản | 21,65 T | -2,69% |
Tổng nợ | 9,13 T | -5,40% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 12,51 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,32 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 33,08 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,12% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,74% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 482,85 Tr | 10,16% |
Tiền từ việc kinh doanh | 743,35 Tr | 74,25% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -487,10 Tr | 19,25% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -565,57 Tr | -426,58% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -309,21 Tr | -8.735,91% |
Dòng tiền tự do | 445,49 Tr | 21,80% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
32.784