Trang chủUPL • LON
add
Upland Resources Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,88 GBX
Mức chênh lệch một ngày
0,85 GBX - 0,87 GBX
Phạm vi một năm
0,81 GBX - 3,50 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
12,21 Tr GBP
Số lượng trung bình
7,79 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(GBP) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 299,09 N | — |
Thu nhập ròng | -339,50 N | — |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -298,91 N | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(GBP) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 350,06 N | — |
Tổng tài sản | 4,00 Tr | — |
Tổng nợ | 267,03 N | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,73 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,37 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -18,70% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -20,04% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(GBP) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -339,50 N | — |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,73 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,02 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 300,50 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -406,39 N | — |
Dòng tiền tự do | -186,57 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2012
Trang web