Trang chủUPR • LON
add
Uniphar PLC
Giá đóng cửa hôm trước
235,00 GBX
Mức chênh lệch một ngày
232,00 GBX - 240,00 GBX
Phạm vi một năm
163,00 GBX - 240,00 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
740,61 Tr EUR
Số lượng trung bình
27,40 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 701,43 Tr | 6,80% |
Chi phí hoạt động | 84,92 Tr | 6,48% |
Thu nhập ròng | 24,42 Tr | 63,85% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,48 | 53,30% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 29,26 Tr | 20,02% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,36% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 102,99 Tr | 20,24% |
Tổng tài sản | 1,42 T | 9,79% |
Tổng nợ | 1,01 T | 6,07% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 401,88 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 273,02 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,60 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,51% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,90% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 24,42 Tr | 63,85% |
Tiền từ việc kinh doanh | 29,87 Tr | -8,80% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -26,21 Tr | -89,96% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -335,00 N | 91,58% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,49 Tr | -76,70% |
Dòng tiền tự do | -11,38 Tr | -209,92% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1967
Trang web
Nhân viên
3.500