Trang chủUPSL • TLV
add
Upsellon Brands Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
77,70 ILA
Phạm vi một năm
69,00 ILA - 145,00 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
15,98 Tr ILS
Số lượng trung bình
45,41 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,56 Tr | -10,28% |
Chi phí hoạt động | 1,62 Tr | -5,50% |
Thu nhập ròng | -138,50 N | 80,59% |
Biên lợi nhuận ròng | -5,41 | 78,35% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 45,50 N | 108,34% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,65 Tr | 73,19% |
Tổng tài sản | 8,46 Tr | -19,66% |
Tổng nợ | 2,07 Tr | 32,31% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,38 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 21,31 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,59 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,24% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,42% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -138,50 N | 80,59% |
Tiền từ việc kinh doanh | 195,50 N | -20,04% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,00 N | -300,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 360,50 N | 2.475,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 536,00 N | 98,52% |
Dòng tiền tự do | 76,31 N | 127,84% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
24