Trang chủUPXI • NASDAQ
add
Upexi Inc
10,94 $
Trước giờ mở cửa:(0,46%)+0,050
10,99 $
Đóng cửa: 1 thg 5, 00:30:43 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
12,73 $
Mức chênh lệch một ngày
10,60 $ - 12,44 $
Phạm vi một năm
1,90 $ - 22,53 $
Giá trị vốn hóa thị trường
407,97 Tr USD
Số lượng trung bình
4,45 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,01 Tr | -46,33% |
Chi phí hoạt động | 4,05 Tr | -41,16% |
Thu nhập ròng | -1,30 Tr | 46,64% |
Biên lợi nhuận ròng | -32,49 | 0,58% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -833,45 N | 43,27% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 406,35 N | -77,97% |
Tổng tài sản | 17,53 Tr | -71,80% |
Tổng nợ | 13,77 Tr | -62,49% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,76 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,32 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,54 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -14,85% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -17,89% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,30 Tr | 46,64% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,38 Tr | -837,88% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 0,00 | 100,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | -100,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,38 Tr | -3.031,80% |
Dòng tiền tự do | -887,86 N | -282,99% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2018
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
64