Trang chủUPYY • OTCMKTS
add
Upay Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,70 $
Phạm vi một năm
0,70 $ - 1,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
11,62 Tr USD
Số lượng trung bình
1,27 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 139,58 N | -58,14% |
Chi phí hoạt động | 126,62 N | -63,77% |
Thu nhập ròng | -38,88 N | 82,89% |
Biên lợi nhuận ròng | -27,85 | 59,14% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -28,00 N | 85,13% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 55,36 N | -91,39% |
Tổng tài sản | 234,15 N | -69,60% |
Tổng nợ | 703,00 N | -31,42% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -468,86 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 16,60 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -23,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -37,02% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -327,80% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -38,88 N | 82,89% |
Tiền từ việc kinh doanh | -23,04 N | 87,65% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 50,00 N | 2.499.900,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 23,43 N | 111,53% |
Dòng tiền tự do | 4,72 N | 101,60% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
16