Trang chủURAVI • NSE
add
Uravi T & Wedge Lamps Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
450,90 ₹
Mức chênh lệch một ngày
459,00 ₹ - 459,00 ₹
Phạm vi một năm
253,90 ₹ - 666,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
5,05 T INR
Số lượng trung bình
9,70 N
Tỷ số P/E
298,22
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 111,22 Tr | 4,72% |
Chi phí hoạt động | 44,16 Tr | -1,85% |
Thu nhập ròng | 3,05 Tr | -47,00% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,74 | -49,45% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 15,18 Tr | -12,08% |
Thuế suất hiệu dụng | 32,12% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 12,52 Tr | -4,54% |
Tổng tài sản | 693,17 Tr | 21,64% |
Tổng nợ | 306,38 Tr | -5,41% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 386,78 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,84 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 11,46 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,16% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,05 Tr | -47,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
93