Trang chủURAVI • NSE
add
Uravi T & Wedge Lamps Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
445,95 ₹
Mức chênh lệch một ngày
451,00 ₹ - 468,20 ₹
Phạm vi một năm
253,90 ₹ - 666,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
5,15 T INR
Số lượng trung bình
4,35 N
Tỷ số P/E
266,16
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 110,93 Tr | 26,58% |
Chi phí hoạt động | 50,90 Tr | 23,72% |
Thu nhập ròng | 4,46 Tr | -28,00% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,02 | -43,14% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 15,91 Tr | 11,54% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,22% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 17,85 Tr | 33,27% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 255,15 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,88 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 19,36 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,00% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,46 Tr | -28,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
93