Trang chủURBC • TLV
add
Urbanica Palo Retail Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.053,00 ILA
Mức chênh lệch một ngày
1.043,00 ILA - 1.043,00 ILA
Phạm vi một năm
981,20 ILA - 1.200,00 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
1,47 T ILS
Số lượng trung bình
31,97 N
Tỷ số P/E
25,01
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ILS) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 59,95 Tr | 15,77% |
Thu nhập ròng | 5,08 Tr | -2,78% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -118,33 Tr | -12,25% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,95% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ILS) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 39,63 Tr | -50,70% |
Tổng tài sản | 586,38 Tr | — |
Tổng nợ | 400,21 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 186,17 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 63,45 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,59 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ILS) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,08 Tr | -2,78% |
Tiền từ việc kinh doanh | 18,90 Tr | -15,16% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,92 Tr | -343,06% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -7,67 Tr | 78,49% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 6,31 Tr | 143,52% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trang web
Nhân viên
1.186