Trang chủURBF • OTCMKTS
add
Urban Barns Foods Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
20,00 USD
Số lượng trung bình
33,50 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | 2015info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 101,15 N | 10.096,37% |
Chi phí hoạt động | 1,87 Tr | 22,42% |
Thu nhập ròng | -1,64 Tr | 14,39% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,62 N | 99,16% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,71 Tr | -16,14% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | 2015info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,44 N | -90,20% |
Tổng tài sản | 650,82 N | -21,56% |
Tổng nợ | 1,18 Tr | 382,19% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -527,18 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 21,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -153,42% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -252,68% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | 2015info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,64 Tr | 14,39% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,07 Tr | -2,31% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -106,57 N | 77,01% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,11 Tr | -28,81% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -68,53 N | -247,84% |
Dòng tiền tự do | -495,63 N | 63,99% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trang web
Nhân viên
4