Trang chủURCFF • OTCMKTS
add
Vanadian Energy Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,12 $
Phạm vi một năm
0,010 $ - 0,12 $
Giá trị vốn hóa thị trường
633,92 N CAD
Số lượng trung bình
90,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 46,52 N | -13,45% |
Thu nhập ròng | -55,19 N | 12,00% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,38 N | -68,65% |
Tổng tài sản | 8,60 N | -57,46% |
Tổng nợ | 1,77 Tr | 10,74% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -1,76 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,23 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,29 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1.365,82% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,50% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -55,19 N | 12,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | -30,76 N | -583,19% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 30,00 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -764,00 | 83,03% |
Dòng tiền tự do | -8,16 N | -138,31% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trụ sở chính
Trang web