Trang chủURGN • NASDAQ
add
Urogen Pharma Ltd
11,51 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
11,51 $
Đóng cửa: 2 thg 5, 16:02:00 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
11,41 $
Mức chênh lệch một ngày
11,20 $ - 11,75 $
Phạm vi một năm
8,94 $ - 20,70 $
Giá trị vốn hóa thị trường
530,70 Tr USD
Số lượng trung bình
596,02 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 24,56 Tr | 4,40% |
Chi phí hoạt động | 48,65 Tr | 35,70% |
Thu nhập ròng | -37,51 Tr | -44,19% |
Biên lợi nhuận ròng | -152,71 | -38,11% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,80 | -11,11% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -26,49 Tr | -83,72% |
Thuế suất hiệu dụng | -7,60% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 236,68 Tr | 72,80% |
Tổng tài sản | 285,71 Tr | 60,23% |
Tổng nợ | 294,51 Tr | 20,94% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -8,80 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 46,09 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -54,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -22,60% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -50,23% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -37,51 Tr | -44,19% |
Tiền từ việc kinh doanh | -13,62 Tr | -4,79% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 60,62 Tr | 634,39% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 71,00 N | 77,50% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 47,07 Tr | 293,72% |
Dòng tiền tự do | 2,99 Tr | 775,53% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
235