Trang chủURJA • NSE
add
Urja Global Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
17,79 ₹
Mức chênh lệch một ngày
17,82 ₹ - 18,67 ₹
Phạm vi một năm
11,60 ₹ - 41,65 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
9,45 T INR
Số lượng trung bình
880,86 N
Tỷ số P/E
766,11
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 194,95 Tr | 77,91% |
Chi phí hoạt động | 34,74 Tr | 110,61% |
Thu nhập ròng | 3,15 Tr | -64,80% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,62 | -80,17% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,23 Tr | -59,14% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,13 Tr | 167,59% |
Tổng tài sản | 2,90 T | 0,72% |
Tổng nợ | 1,01 T | -3,89% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,89 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 534,07 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,44 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,29% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,15 Tr | -64,80% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
58