Trang chủURLOF • OTCMKTS
add
NameSilo Technologies Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,32 $
Mức chênh lệch một ngày
0,33 $ - 0,34 $
Phạm vi một năm
0,16 $ - 0,34 $
Giá trị vốn hóa thị trường
44,01 Tr CAD
Số lượng trung bình
27,12 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 14,35 Tr | 15,23% |
Chi phí hoạt động | 1,97 Tr | 32,64% |
Thu nhập ròng | 250,28 N | 189,99% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,74 | 178,03% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,49 Tr | 43,84% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,54% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,98 Tr | 214,38% |
Tổng tài sản | 46,73 Tr | 7,39% |
Tổng nợ | 43,29 Tr | 6,93% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,44 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 89,87 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 8,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,68% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 43,38% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 250,28 N | 189,99% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,32 Tr | 130,59% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 271,16 N | 172,31% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -504,22 N | -151,53% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,07 Tr | 906,45% |
Dòng tiền tự do | 2,10 Tr | 91,96% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trụ sở chính
Trang web