Trang chủURM • CNSX
add
First American Uranium Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,015 $
Mức chênh lệch một ngày
0,020 $ - 0,020 $
Phạm vi một năm
0,015 $ - 0,085 $
Giá trị vốn hóa thị trường
505,37 N CAD
Số lượng trung bình
18,58 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 78,22 N | -82,39% |
Thu nhập ròng | -76,09 N | 83,36% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -37,90 N | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 15,87 N | -18,91% |
Tổng tài sản | 1,57 Tr | -23,71% |
Tổng nợ | 627,40 N | 56,41% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 942,93 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 34,34 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -12,68% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -19,55% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -76,09 N | 83,36% |
Tiền từ việc kinh doanh | -44,56 N | 6,14% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 3,73 N | 103,14% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 55,00 N | -45,47% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 14,17 N | 121,63% |
Dòng tiền tự do | -9,43 N | -161,02% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2020
Trụ sở chính
Trang web