Trang chủURR • SGX
add
Sim Leisure Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,88 $
Mức chênh lệch một ngày
0,87 $ - 0,90 $
Phạm vi một năm
0,38 $ - 1,03 $
Giá trị vốn hóa thị trường
143,87 Tr SGD
Số lượng trung bình
3,41 N
Tỷ số P/E
19,92
Tỷ lệ cổ tức
0,98%
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 43,41 Tr | 56,17% |
Chi phí hoạt động | 7,40 Tr | 29,39% |
Thu nhập ròng | 5,44 Tr | 23,17% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,53 | -21,15% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 14,07 Tr | 163,81% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,31% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 30,40 Tr | -6,89% |
Tổng tài sản | 270,60 Tr | 47,70% |
Tổng nợ | 147,70 Tr | 67,02% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 122,90 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 165,37 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,38 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 11,80% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 15,23% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,44 Tr | 23,17% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,74 Tr | 18,06% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,30 Tr | -2.016,50% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -8,14 Tr | 8,35% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -6,52 Tr | -60,89% |
Dòng tiền tự do | 5,40 Tr | 90,33% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2018
Trang web
Nhân viên
198