Trang chủURU • FRA
add
Suruga Bank Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
7,35 €
Mức chênh lệch một ngày
7,50 € - 7,50 €
Phạm vi một năm
5,60 € - 8,65 €
Giá trị vốn hóa thị trường
245,24 T JPY
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 26,79 T | 32,03% |
Chi phí hoạt động | 17,89 T | 15,42% |
Thu nhập ròng | 7,28 T | 86,31% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 682,38 T | -26,57% |
Tổng tài sản | 3,45 NT | -2,74% |
Tổng nợ | 3,14 NT | -3,30% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 301,49 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 186,70 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,85% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,28 T | 86,31% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
19 thg 10, 1895
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.435